VIOS 1.5E MT

VIOS 1.5E MT

Khuyến mãi hè

Cụm đèn sau

Cụm đèn sau

Công nghệ LED cùng dải đèn định vị với thiết kế sắc nét mang lại cảm giác thể thao nhưng không kém phần

Cụm đèn trước

Cụm đèn trước

Công nghệ LED dạng bóng chiếu với thiết kế bắt mắt cho khả năng chiếu sáng tuyệt vời và giảm tiêu thụ năng lượng.

https://ssa-api.toyotavn.com.vn/Resources/Images/EA8A4E51986F9C9FF23EB1A61DF3ACBD.png

Đầu xe

Thiết kế góc cạnh, phía trên đầu xe và hai cạnh bên lồng vào nhau tạo hiệu ứng 3D mạnh mẽ góp phần làm nên tổng thể hài hòa.

Khoang lái

Khoang lái

Nội thất màu đen kết hợp cùng chi tiết ốp crôm láng mịn điểm xuyết trong khoang lái mang lại cảm giác thể thao và sang trọng.

Tay lái

Tay lái

Tay lái ba chấu bọc da sang trọng tích hợp các nút điều khiển hỗ trợ người lái mang đến sự thuận tiện cho chủ sở hữu khi vận hành xe.

Hàng ghế trước

Hàng ghế trước

Kiểu dáng thiết kế thể thao với họa tiết cách điệu trẻ trung cùng chất liệu da đục lỗ thoáng khí mang lại sự êm ái, thoải mái cho chuyến đi.

Tựa tay hàng ghế sau

Tựa tay hàng ghế sau

Bố trí tựa tay ở hàng ghế sau kèm khay đựng cốc mang lại sự thoải mái, tiện nghi cho hành khách trong suốt chuyến đi.

Hệ thống điều hòa

Hệ thống điều hòa

Điều hòa với khả năng làm lạnh nhanh và mát sâu mang lại cảm giác dễ chịu cho hành khách ở mọi vị trí.

Màn hình giải trí đa phương tiện

Màn hình giải trí đa phương tiện

Màn hình cảm ứng được thiết kế nổi theo xu hướng hiện đại, kết nối điện thoại thông minh mang lại sự thuận tiện và trải nghiệm thú vị cho người sử dụng.

Hệ thống âm thanh

Hệ thống âm thanh

Hệ thống sáu loa được bố trí thông minh trong không gian xe mang đến trải nghiệm âm thanh sống động.

Vận hành êm ái, thoải mái

Vận hành êm ái, thoải mái

Vận hành êm ái đưa bạn chinh phục những mục ti

Hộp số

Hộp số

Hộp số sàn MT mang lại cảm giác lái mạnh mẽ, khỏe khoắn.

https://ssa-api.toyotavn.com.vn/Resources/Images/BAB188B7DC0769A707ED8ED5233910E6.png

Động cơ Dual VVT-I

Động cơ 2NR-FE kết hợp với hệ thống VVT-I 4 xy lanh thẳng hàng dung tích 1.5 lít, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 vừa nâng cao hiệu suất vận hành vừa giảm mức tiêu thụ nhiên liệu

Camera hỗ trợ đỗ xe

Camera hỗ trợ đỗ xe

Hỗ trợ người lái quan sát và tránh được vật cản ở điểm mù phía sau xe đảm bảo sự an toàn tối đa trên mọi hành trình.

Cảm biến

Cảm biến

Trang bị cảm biến sau khiến khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật.

Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Tự động kích hoạt đèn cảnh báo xe phía sau khi phanh khẩn cấp đảm bảo an toàn cho mọi hành trình.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi khi người lái chuyển từ chân ga sang chân phanh để khởi hành ngang dốc.

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

Tự động điều khiển động cơ và hệ thống phanh nhằm tối ưu hóa lực kéo giúp xe dễ dàng khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.

THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ 5
Kiểu dáng Sedan
Xuất xứ Việt Nam
Nhiên liệu Xăng
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5.
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4425x1730x1475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1895x1420x1205
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) 1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng toàn tải (kg) 1550
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị 4.85
Ngoài đô thị 5.92
Kết hợp 7.74
Động cơ xăng
Loại động cơ 2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh 4/Thẳng hàng
Dung tích xy lanh 1496
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng/ Petro điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa 79/6000
Mô men xoắn tối đa 140/4200
Hệ thống dẫn động
Loại dẫn động Dẫn động cầu trước
Hộp số Số sàn 5 cấp
Hệ thống treo
Trước Độc lập Macpherson
Sau Dầm xoắn
Hệ thống lái
Hệ thống lái Trợ lực điện
Phanh
Phanh Trước Đĩa thông gió 15'
Phanh Sau Đĩa đặc
Vành & Lốp xe
Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 185/60R15
Lốp dự phòng Mâm đúc
PHỤ KIỆN

Khay hành lý gập gọn

Giá: 1.119.960 VND

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Bơm lốp điện tử

Mã sản phẩm: PZ068-00003
Thương hiệu: Toyota
Gía 1.564.920 VNĐ

Hộp giữ nhiệt

Mã sản phẩm: PZ006-06001
Thương hiệu: Toyota
Gía 2.443.100 VNĐ

Bộ hỗ trợ khẩn cấp

Giá 2.666.520 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Khóa lốp

Giá: 1.197.900 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Bạt phủ xe

Giá: 1.769.040 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Bộ chén cửa mạ Chrome

Giá 897.480 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Cánh hướng gió sau – Chưa sơn

Giá 3.677.400 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Logo thể thao

Giá 459.800 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Ốp trang trí đèn hậu mạ Chrome

Giá 2.104.920 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Ốp trang trí đèn pha mạ Chrome

Giá 1.076.900 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Vè che mưa

Giá 1.057.320 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Ốp bậc lên xuống (Không đèn)

Giá 1.172.880 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Bộ ốp trang trí Táp-lô – Màu Vàng hồng

Giá 383.900 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Ốp trang trí bậc nghỉ tay – Màu đỏ

Giá 1.027.400 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Bọc phanh tay bằng da viền chỉ đỏ

Giá 251.640 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Tựa lưng ghế (màu Be)

Giá 4.401.000 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Khay hành lý

Giá 956.880 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Camera hành trình trước (Xem qua App)

Giá 3.982.000 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Còi xe cao cấp

Giá 1.313.400 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Máy lọc không khí Ion âm

Giá 1.725.840 VNĐ

Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt

Giá từ 479 000 000đ
Số chỗ ngồi 5
Kiểu dáng Sedan
Xuất xứ Việt Nam
Nhiên liệu Xăng
Màu sắc Bạc, Đen, Đỏ, Nâu vàng, Trắng 040, Trắng ngọc trai
25
city mpg
18
hwy mpg
Dự toán chi phí
Giá (đ)
Lãi suất (%)
Số tháng (tháng)
Trả trước (đ)
Calculate
Monthly Payment
Total Interest Payment
Total Amount to Pay